🌟 혀를 놀리다

1. (낮잡아 이르는 말로) 말을 하다.

1. ĐÙA VỚI LƯỠI: (cách nói xem thường) Nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 자는 혀를 함부로 놀리며 요상한 말로 사람들을 현혹시켰다.
    The man misled people with his tongue and his strange words.
  • Google translate 김 대리가 사장님 앞에서 함부로 혀를 놀리다가 호되게 혼났대.
    Assistant manager kim got in big trouble for making fun of his tongue in front of the boss.
    Google translate 말조심하라고 몇 번이고 말했건만. 내가 언젠가는 그렇게 될 줄 알았어.
    I've told you over and over again to watch your language. i knew i'd be like that one day.

혀를 놀리다: move one's tongue,舌を動かす,faire bouger sa langue,moverse la lengua, hablar,يحرك لسانه,хуцах,đùa với lưỡi,(ป.ต.)ล้อเล่นลิ้น ; พูด,,болтать; трепать языком,嚼舌头;饶舌;乱嚼舌头,

🗣️ 혀를 놀리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 혀를놀리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46)