🌟 혀를 놀리다
🗣️ 혀를 놀리다 @ Ví dụ cụ thể
- 망령되이 혀를 놀리다. [망령되이 (妄靈되이)]
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)